Điều Hòa

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU SRK/SRC13CRS-S5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU SRK/SRC13CRS-S5

    • Công suất lạnh: 1.5HP-12283Btu
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: 16m²-20m²
    • Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện: 1 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.072)
    • Kích thước dàn lạnh: Dài 79.0cm-Cao 26.8cm-Dày 22.2cm. Nặng 9.5 kg
    • Kích thước dàn nóng: Dài 780(+62) cm – Cao 59.0 cm – Dày 29.0 cm – Nặng 35 kg
    • Loại Gas sử dụng: R410a
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Bảo hành: 12 tháng
    5,020,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000btu SRK/SRC18CS-S5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000btu SRK/SRC18CS-S5

    • Hãng sản xuất: Mitsubishi Heavy
    • Model: SRK/SRC18CS-S5
    • Loại máy: 1 chiều
    • Công suất lạnh: 18000BTU
    • Công suất nóng
    • Tối ưu năng lượng ECONO
    • Sử dụng gas 410 thân thiện môi trường
    • Tính năng SLEEP
    • Nguồn điện: 220V
    • Tiêu thụ điện năng
    • Kích thước dàn lạnh: 309 x 890 x 51mm
    • Kích thước dàn nóng: 640 x 850 x 290mm
    • Sản xuất: Thái Lan
    10,770,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter SRK/SRC71ZK-S5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter SRK/SRC71ZK-S5

    Thương hiệu: Mitsubishi Heavy
    Xuất xứ: Thái Lan
    Loại máy điều hòa: Loại 2 chiều
    Tiết kiệm điện: Inverter
    Công suất lạnh: 28000btu
    Kiểu máy điều hòa: Treo Tường
    Kháng khuẩn khử mùi: Có
    31,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-10CLV-5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-10CLV-5

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: Đang cập nhật
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
    • Tính năng
    • Chế độ tiết kiệm điện: Không
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 213 mm
    • Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
    • Loại Gas sử dụng: R-22
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    7,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-13CLV

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-13CLV

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.283 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Điều hòa không inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: Đang cập nhật
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
    • Tính năng
    • Chế độ tiết kiệm điện: Không
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: 790 x 268 x 224 mm
    • Thông tin cục nóng: 780 x 540 x 290 mm
    • Loại Gas sử dụng: R-22
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    9,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-18CL 2 Hp

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-18CL 2 Hp

    • Tổng quan
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 90 – 112.5 m3
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
    • Tính năng
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: 309 x 890 x 251 mm
    • Thông tin cục nóng: 640 x 850 x 290 mm
    • Loại Gas sử dụng: R-22
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    13,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC-24CK

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC-24CK

    • Hãng sản xuất MITSUBISHI
    • Kiểu điều hòa Treo tường
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 22860
    • Công suất làm lạnh (W) 6700
    • Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) 35
    • Tính năng 
    • Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
    • Kích thước dàn trong(mm) 318 x 1098 x 248
    • Kích thước dàn ngoài(mm) 750 x 880 x 340
    • Trọng lượng dàn trong(kg) 17
    • Trọng lượng dàn ngoài(kg) 55
    • Xuất xứ Thái Lan
    17,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CRS-S5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CRS-S5

    • Công suất lạnh: 1HP-9213Btu
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: <15m² (từ 30-45m³)
    • Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện: 0.74 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.072)
    • Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, chế độ vận hành khi ngủ
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
    • Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Tùy chỉnh điều khiển lên xuống
    • Kích thước dàn lạnh: Dài 76.9cm-Cao 26.2cm-Dày 21cm. Nawngjj 9.5 kg
    • Kích thước dàn nóng: Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 28.5 kg
    • Loại Gas sử dụng: R410a
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
    • Xuất xứ: Thái Lan
    6,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YL-S5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YL-S5

    • Tổng quan
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m3
    • Công nghệ Inverter: Điều hòa Inverter
    • Tính năng
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 224 mm
    • Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi sản xuất:Thái Lan
    8,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YN-S5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YN-S5

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.530 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: 0.77 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.804)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Chế độ làm khô, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Chế độ vận hành khi ngủ, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
    • Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 76.9 cm – Cao 26.2 cm – Dày 21 cm – Nặng 7 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 25 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    7,040,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC13YL-S5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC13YL-S5

    • Tổng quan
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 45 m3
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Tính năng
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 224 mm
    • Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    4,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YL-S5

    Điều Hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YL-S5

    • Hãng sản xuất MITSUBISHI
    • Kiểu điều hòa Áp trần
    • Loại máy 1 chiều lạnh
    • Công suất làm lạnh (W) 1800
    • Tính năng
      • Inverter
      • Hút ẩm
      • Khử mùi
      • Lọc không khí
    • Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
    • Xuất xứ Thái Lan
    12,725,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YN-S5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YN-S5

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC18YN-S5

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.060 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.6 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.036)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Chế độ tự động nội suy Fuzzy Auto Mode, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Econo Cool
    • Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 76.9 cm – Cao 26.2 cm – Dày 21 cm – Nặng 7.5 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 59.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 39.5 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    13,860,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC25ZMP-S5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC25ZMP-S5

    • Model : SRK/SRC25ZMP-S5
    • Loại : 9.000BTU
    • Kiểu Dáng : treo tường
    • Bảo Hành : 2 năm
    • Xuất xứ : thái lan
    • Nhà sản xuất :  Mitsubishi
    • Khuyến mãi : Miễn phí lắp đặt và vận chuyển
    • Kiểu Dáng : treo tường
    • Xuất xứ : Thái lan
    9,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC35ZMP-S5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC35ZMP-S5

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC35ZMP-S5

    • Hãng sản xuất MITSUBISHI
    • Kiểu điều hòa Áp tường
    • Loại máy 2 chiều lạnh – nóng Inverter
    • Tính năng 
      • Lọc không khí
      • Tự động làm sạch
      • Phun sương tăng độ ẩm
      • Thông gió
      • Tiết kiệm năng lượng
      • Chế độ vận hành khi ngủ
      • Điều khiển từ xa
      • Hoạt động êm ái
    • Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
    • Kích thước dàn trong(mm) 262 x 769 x 210
    • Kích thước dàn ngoài(mm) 540 x 645 x 275
    • Trọng lượng dàn trong(kg) 7
    • Trọng lượng dàn ngoài(kg) 27
    • Xuất xứ Thái Lan
    10,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC13YN-S5

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC13YN-S5

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI SRK/SRC13YN-S5

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: ĐH 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.769)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ làm khô,
    • Chế độ vận hành khi ngủ
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
    • Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 76.9 cm – Cao 26.2 cm – Dày 21 cm – Nặng 7 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 27 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    9,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 12 hai chiều A12TK

    Điều hoà Nagakawa 12 hai chiều A12TK

    • Thông số kỹ thuật
    • Năng suất lạnh/sưởi 13000/13500 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ 1140/1200W
    • Nguồn điện 220/1/50 V/Ph/Hz
    • Dòng điện làm lạnh/sưởi 5.2/5.5 A
    • Hiệu năng 11.5 Btu/h.W
    • Lưu lượng gió cục trong 560 M3/h
    • Khả năng hút ẩm 1.4 l/h
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài 35/46 dB(A)
    • Kích thước cục trong (C*R*S) 290*800*196mm
    • Kích thước cục ngoài (C*R*S) 540*700*240mm
    • Trọng lượng cục trong/ngoài 10/37Kg
    • Kích thước ống dẫn lỏng/hơi 6.35/12.7mm
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 18 hai chiều A18TK

    Điều hoà Nagakawa 18 hai chiều A18TK

    • Thông số kỹ thuật
    • Loại máy  điều hòa 2 chiều
    • Năng suất lanh/sưởi 18 000/ 18 500 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ 2000W
    • Dòng điện 9.1/8.2 A
    • Nguồn điện 220/1/50 V/P/Hz
    • Hiệu suất EER 2.6/2.7 W/W
    • Lưu lượng gió cục trong 800/850 m3/h
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài 39/58 dB(A)
    • Kích thước cục trong(C*R*S) 900x280x202mm
    • Kích thước cục ngoài (C*R*S) 820x605x300mm
    • trọng lượng cục trong/cục ngoài 11/41(42) kg
    • Kích thước ống dẫn lỏng/hơi 6.35/12.7 mm
    9,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 18 một chiều NS-C18 TK

    Điều hoà Nagakawa 18 một chiều NS-C18 TK

    • Năng suất làm lạnh/sưởi ấm 18 000/19 000 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm 1 810/1700 W
    • Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm 8.4/7.8 A
    • Nguồn điện
    • Hiệu suất EER/COP 220/1/50 2.91/3.27 V/P/Hz/W/W
    • Lưu lượng gió cục trong 800 V
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài dB 39/56 (A)
    • Kích thước cục trong (RxCxS) 900x280x202 mm
    • Kích thước cục ngoài (RxCxS) 820x605x300 mm
    • Khối lượng cục trong/cục ngoài) 11/43 kg
    • Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) F6.35/F12.7 mm
    • Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa 15 m
    8,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 9 hai chiều A09TK

    Điều hoà Nagakawa 9 hai chiều A09TK

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy Điều hòa treo tường 2 chiều
    • Công suất 9000 BTU
    • Tiết kiệm điện Có
    • Kháng khuẩn khử mùi Có
    • Chế độ gió tự động đảo chiều Có
    • Chế độ hẹn giờ Có
    • Tự khởi động khi có điện lại Có
    • Chế độ làm lạnh nhanh Có
    • Loại Gas sử dụng R22
    • Điện năng tiêu thụ 900 W
    • KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
    • Kích thước cục lạnh 770x240x180mm
    • Kích thước cục nóng 600x500x232mm
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Hãng sản xuất Nagakawa
    • Xuất xứ Việt Nam
    • Bảo hành 2 năm
    • Mã cục nóng NS-A09TK
    • Thời gian bảo hành cục nóng 2 năm
    5,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa NS-C12TK

    Điều hòa Nagakawa NS-C12TK

    • Năng suất làm lạnh/sưởi ấm 12 000/13 000 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm 1 165/1 250 W
    • Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm 5.4/5.7A
    • Nguồn điện 220/1/50 V/P/Hz
    • Hiệu suất EER/COP 3.02/3.05 W/W
    • Lưu lượng gió cục trong 530 m3/h
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài 34/52 dB(A)
    • Kích thước cục trong (RxCxS) 770x240x180 mm
    • Kích thước cục ngoài (RxCxS) 760x552x256 mm
    • Khối lượng cục trong/cục ngoài) 8/35 kg
    • Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) F6.35/F12.7mm
    6,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SBH12

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SBH12

    • Thông tin chung
    • Kích thước dàn nóng (mm): 510 x 655 x 250
    • Loại máy: 2 chiều lạnh – nóng
    • Kích thước dàn lạnh (mm): 280 x 800 x 185
    • Kiểu điều hòa: Kiểu áp tường
    • Trọng lượng dàn nóng (kg): 31
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h): 12000
    • Trọng lượng dàn lạnh (kg): 8
    • Công suất tiêu thụ (W): 1150 W
    • Tính năng: Hẹn giờ tắt mở,Tự khởi động khi có điện lại,Tự động đảo gió,Tiết kiệm năng lượng,Khử mùi,Hút ẩm
    7,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SH12 2 chiều

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SH12 2 chiều

    • Kích thước dàn nóng (mm) 510 x 655 x 250
    • Loại máy 2 chiều lạnh – nóng
    • Kích thước dàn lạnh (mm) 280 x 800 x 185
    • Kiểu điều hòa Kiểu áp tường
    • Trọng lượng dàn nóng (kg) 31
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 12000
    • Trọng lượng dàn lạnh (kg) 8
    • Công suất tiêu thụ (W) 1150 W
    • Tính năng Hẹn giờ tắt mở,Tự khởi động khi có điện lại,Tự động đảo gió,Tiết kiệm năng lượng,Khử mùi,Hút ẩm
    7,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPC12

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPC12

    • Hãng sản xuất FUNIKI
    • Loại máy 1 chiều lạnh
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 12260
    • Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) 30
    • Tính năng • Lọc không khí
      • Tự động làm sạch
      • Thông gió
      • Chống ăn mòn
      • Tự khởi động khi có điện lại
      • Chế độ vận hành khi ngủ
      • Điều khiển từ xa
      • Hoạt động êm ái
      • Hẹn giờ tắt mở
      • Chống nấm mốc
      • Bộ lọc khí kháng khuẩn
      • Tự động duy trì nhiệt độ khi ngủ
    • Kích thước dàn trong(mm) 280 x 800 x 185
    • Kích thước dàn ngoài(mm) 510 x 655 x 250
    • Trọng lượng dàn trong(kg) 8
    • Trọng lượng dàn ngoài(kg) 28
    6,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPH12

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPH12

    • Kích thước dàn nóng (mm): 510 x 655 x 250
    • Loại máy: 2 chiều lạnh – nóng
    • Kích thước dàn lạnh (mm): 280 x 800 x 185
    • Kiểu điều hòa: Kiểu áp tường
    • Trọng lượng dàn nóng (kg): 31
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h): 12000
    • Trọng lượng dàn lạnh (kg): 8
    • Công suất tiêu thụ (W): 1150 W
    • Tính năng: Hẹn giờ tắt mở,Tự khởi động khi có điện lại,Tự động đảo gió,Tiết kiệm năng lượng,Khử mùi,Hút ẩm
    7,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter PU9UKH-8 9.000BTU

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter PU9UKH-8 9.000BTU

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy  Điều hòa một chiều
    • Kiểu máy  Treo tường
    • Tính năng nổi bật  Công nghệ Inverter
    • Công suất  9000 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc  Nanoe-G
    • Chế độ lọc  Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm
    • Công nghệ làm lạnh nhanhKhông
    • Tính năng   Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh tản nhiệt
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga  R32
    • Xuất xứ  Malaysia
    • Bảo hành  12 tháng
    8,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-U12TKH-8

    Điều hòa Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-U12TKH-8

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.92 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.08)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Bảo vệ da – Kiểm soát độ ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
    • Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Công nghệ iAuto-X
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 91.9 cm – Cao 29.5 cm – Dày 19.9 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 28.9 cm – Dày 54.2 cm – Nặng 29 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
    • Nơi lắp ráp: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2017
    11,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Samsung 1 Chiều 10000BTU AR10MVFSCURNSV

    Điều Hòa Samsung 1 Chiều 10000BTU AR10MVFSCURNSV

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:0.95 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.14)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Chức năng hút ẩm
    • Chế độ tiết kiệm điện:Dual inverter
    • Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc không khí chống nấm mốc
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Có
    • Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 80 cm – Cao 29.8 cm – Dày 30.2 cm – Nặng 11.2 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 77.8 cm – Cao 55 cm – Dày 33 cm – Nặng 21.5 kg
    • Loại Gas sử dụng:R-410A
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7 m
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    • Năm sản xuất:2017
    7,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Samsung 1 Chiều 12000BTU AR12MVFSCURNSV

    Điều Hòa Samsung 1 Chiều 12000BTU AR12MVFSCURNSV

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy 1 chiều
    • Công suất 12000 BTU
    • Tiết kiệm điện Inverter, smart save
    • Phạm vi hiệu quả 15 – 20m2
    • Kháng khuẩn khử mùi Lưới lọc 3 Care Filter chống vi khuẩn, nấm mốc
    • Chế độ làm lạnh nhanh Làm lạnh nhanh 2 bước
    • Điện năng tiêu thụ 1200w
    • Chỉ số EER/COP 4.17 (CSPF)
    • Tính năng khác
    • Chế độ làm lạnh nhanh 2 bước
    • Công nghệ chống ăn mòn Durafin siêu bền
    • Bộ ba bảo vệ chống sốc điện
    • Chế độ tự động làm sạch
    • Lưới lọc 3 Care Filter chống vi khuẩn, nấm mốc
    • Chế độ ngủ ngon good sleep
    • Chế độ tiết kiệm điện smart saver
    • KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
    • Kích thước cục lạnh 826 x 261 x 261 mm
    • Kích thước cục nóng 660 x 242 x 475 mm
    • Trọng lượng cục lạnh 9.7 kg
    • Trọng lượng cục nóng 20.3 kg
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Hãng sản xuất Samsung
    • Xuất xứ Thái Lan
    • Bảo hành 24 tháng
    • Mã cục nóng AR12MVFSCURXSV
    9,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa SAMSUNG 2 chiều Inverter AR09MSFNJWKNSV

    Điều hòa SAMSUNG 2 chiều Inverter AR09MSFNJWKNSV

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy: Điều hòa hai chiều
    • Kiểu máy: Treo tường
    • Tính năng nổi bật: Công nghệ Inverter
    • Công suất: 9000 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc: Tấm lọc kháng khuẩn
    • Chế độ lọc: Kháng khuẩn, Khử mùi
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Có
    • Tính năng: Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch, Làm lạnh nhanh tức thì
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga: R410A
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Bảo hành: 24 tháng
    10,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Samsung AR13RYFTAWKNSV 12.000 BTU 1 Chiều Inverter

    Điều Hòa Samsung AR13RYFTAWKNSV 12.000 BTU 1 Chiều Inverter

    Thông số kỹ thuật

    ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    Loại máy Điều hòa treo tường 1 chiều
    Công suất 12.000BTU
    Tiết kiệm điện
    Phạm vi hiệu quả 15-20 mét vuông
    Kháng khuẩn khử mùi
    Chế độ hẹn giờ
    Tự khởi động khi có điện lại
    Chế độ làm lạnh nhanh
    Điện năng tiêu thụ 1200w
    Chỉ số EER/COP 4.17 (CSPF)
    Tính năng khác – Máy nén inverter 8 cực thế hệ mới tiết kiệm điện 68%- Chế độ 01 người dùng (single mode) tiết kiệm 28%- Bộ ba bảo vệ chống sốc điện- Công nghệ chống ăn mòn Durafin- Chế độ làm lạnh nhanh 2 bước- Lưới lọc Easy Filter diệt nấm mốc, vi khuẩn- Tự đông làm sạch ( Tự vệ sinh )
    KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
    Kích thước cục lạnh 820 x 213 x 285 mm
    Kích thước cục nóng 778 x 331 x 550 mm
    Trọng lượng cục lạnh 10.1 kg
    Trọng lượng cục nóng 20.3 kg
    THÔNG TIN CHUNG
    Hãng sản xuất Samsung
    Xuất xứ Thái Lan
    Bảo hành 2 năm . 10 năm máy nén
    Mã cục nóng AR13RYFTAWKXSV
    6,790,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Samsung AR18MSFNJWKNSV 2 Chiều 18000BTU

    Điều Hòa Samsung AR18MSFNJWKNSV 2 Chiều 18000BTU

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy: Điều hòa hai chiều
    • Kiểu máy: Treo tường
    • Tính năng nổi bật: Công nghệ Inverter
    • Công suất: 18000 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc: Tấm lọc kháng khuẩn
    • Chế độ lọc: Kháng khuẩn, Khử mùi
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Có
    • Tính năng: Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động
    • siêu êm, Chức năng tự làm sạch, Làm lạnh nhanh tức thì
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga: R410A
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Bảo hành: 24 tháng
    18,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Samsung AR18RYFTAURNSV 18.000 BTU 1 Chiều Inverter

    Điều Hòa Samsung AR18RYFTAURNSV 18.000 BTU 1 Chiều Inverter

    Thông số kỹ thuật

    ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    Loại máy Điều hòa treo tường 1 chiều
    Công suất 18.000BTU
    Tiết kiệm điện
    Phạm vi hiệu quả 20-25 mét vuông
    Kháng khuẩn khử mùi
    Chế độ hẹn giờ
    Tự khởi động khi có điện lại
    Chế độ làm lạnh nhanh
    Điện năng tiêu thụ 1600W
    Chỉ số EER/COP CSPF (4.32)
    Tính năng khác – Hiệu suất tiết kiệm năng lượng đạt tiêu chuẩn 5 Sao- Máy nén inverter 8 cực thế hệ mới tiết kiệm điện 68%- Bộ ba bảo vệ chống sốc điện- Chế độ tự động làm sạch- Bộ tản nhiệt chống ăn mòn Durafin bền hơn- Chế độ làm mát nhanh hai bước- Lưới lọc 3 Care ‎filter diệt nâm mốc vi khuẩn
    KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
    Kích thước cục lạnh 1065 x 298 x 225 mm
    Kích thước cục nóng 875 x 300 x 548 mm
    Trọng lượng cục lạnh 12 kg
    Trọng lượng cục nóng 34 kg
    THÔNG TIN CHUNG
    Hãng sản xuất Samsung
    Xuất xứ Thái Lan
    Bảo hành 2 năm . 10 năm máy nén
    Mã cục nóng 2 Năm ( 10 Năm máy nén)
    10,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sharp 1 HP AH-A9SEW

    Điều hòa Sharp 1 HP AH-A9SEW

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa:0.82 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.202)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Hoạt động siêu êm, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy
    • Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Comfort Eco
    • Kháng khuẩn khử mùi:Lưới lọc Polypropylene
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Công nghệ Powerful Jet
    • Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 8 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 59.8 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 23 kg
    • Loại Gas sử dụng:R-410A
    • Nơi sản xuất:Thái Lan
    5,590,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sharp 1.5 HP AH-X12SEW

    Điều hòa Sharp 1.5 HP AH-X12SEW

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 1 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.97)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chế độ dành cho trẻ em
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Comfort Eco
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Công nghệ Powerful Jet
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 73 cm – Cao 54 cm – Dày 25 cm – Nặng 28 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    7,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 2 chiều APS/APO-H240SK+

    Điều hòa Sumikura 2 chiều APS/APO-H240SK+

    • Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1
    • Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) 24000/25000
    • Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) 2390/2265
    • Dòng điện lạnh/nóng (A) 10.8/10.5
    • Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) 2.9/3.0
    • Khử ẩm ( lít/h) 3.3
    • Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) 950/880/810
    • Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) 45/42/39
    • Độ ồn khối ngoài (dB(A)) 57
    • Kích thước (mm) 1020x320x215
    • Trọng lượng (kg) —
    • Môi chất R22
    • Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) 9.52/15.9
    9,440,000