-
Điều hòa 1 chiều MDV 12.000BTU MDVF-13CRN8 (Model 2023)
Thông số kỹ thuật điều hòa MDVF-13CRN8
Điều hòa MDV MDVF-13CRN8 Điện nguồn V-Ph-Hz 220~240V,1Ph,50Hz Làm lạnh Công suất Btu/h 11500 Công suất tiêu thụ W 1053 Cường độ dòng điện A 5 Sưởi ấm Công suất Btu/h – Công suất tiêu thụ W – Cường độ dòng điện A – Máy trong Kích thước điều hòa (D x R x C) mm 805x194x285 Kích thước đóng gói (D x R x C) mm 870x270x365 Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói Kg 8.4/10.7 Máy ngoài Kích thước (D x R x C) mm 765x303x555 Kích thước đóng gói (D x R x C) mm 887x337x610 Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói Kg 27.3/29.7 Môi chất làm lạnh – Loại Gas/ Khối lượng nạp Kg R32/0.43 Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.5 Ống đồng Đường ống lòng/ Dường ống GasΦ mm 6.35-9.52 Chiều dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 8 Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) m² 16~23 Hiệu suất năng lượng CSPF 3,49 Còn hàng -
Điều hòa 1 chiều MDV 9.000BTU MDVF-10CRN8 (Model 2023)
Thông số kỹ thuật
- Loại máy điều hòa1 chiều
- Diện tích sử dụng< 15m2
- Model/Mẫu2023
- Kháng khuẩn, khử mùiCold Catalyst, Lưới lọc bụi HD
- Nguồn điện áp220 – 240V/50Hz
- Bảo hànhMáy (3 năm), Máy nén (5 năm)
- Sản xuất tạiThái Lan
- Xuất xứ thương hiệuTrung Quốc
Thông số dàn lạnh
- Kích thước dàn lạnhNgang x cao x sâu (80.5cm x 28.5cm x 19.4cm)
- Khối lượng dàn lạnh8,3kg
- Công suất làm lạnh9.000 BTU – 1HP
Thông số dàn nóng
- Kích thước dàn nóngNgang x cao x sâu (72cm x 49.5cm x 27cm)
- Khối lượng dàn nóng23,1kg
- Gas sử dụngR32
Còn hàng
Danh mục sản phẩm