Uncategorized

  • You've just added this product to the cart:

    Bàn là hơi nước kiểu đứng Kangaroo KG755

    Bàn là hơi nước kiểu đứng Kangaroo KG755

    • Điện áp: 220V/50Hz
    • Công suất: 1580W
    • Áp suất hơi nước: 1.0 Mpa
    • Dung tích bình nước: 1.5 lít
    • Công suất hơi nước: 38 (+/- 5) gr/ phút
    1,390,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bếp ba từ Cores LT66-ID02

    Bếp ba từ Cores LT66-ID02

    Tên Model LT66-ID02
    Số vùng nấu   3
    Công nghệ inverter, IGBT  
    Tiêu chuẩn CB, EMC  
    Mặt kính    Kính Crystal Ceramic vát 4 cạnh
    Bảng điều khiển   Cảm ứng và trượt
    Kiểu nồi thích hợp   Nồi có đáy từ
    Điện áp V/Hz 220-240V/ 50-60Hz
    Công suất bếp trái (Booster) W 1600 W/Bếp (1800 W/Bếp)
    Công suất bếp phải (Booster) W 2600W (3000W)
    Tổng Công suất (Booster) W 5800W (6600W)
    Kích thước mâm từ mm 180 và 280
    Kích thước (R*S*C) mm 590*520*57
    Kích thước khoét đá mm 560*480
    Khối lượng tịnh (NW) Kg 9.9
    Khối lượng cả bì (GW) Kg 11.5
    Kích thước bao bì (D*R*C) mm 693*650*110
    Chức năng tiện ích   Flex – Kết hợp vùng nấu
    Chức năng an toàn    Hẹn giờ
    Khóa trẻ em
    Cảm biến chống tràn
    Tạm dừng
    Cảnh báo nhiệt dư
    Tự ngắt khi không có nồi, nồi không phù hợp
    Tự ngắt khi dòng điện cung cấp không ổn định
    Bảo hành   1 ĐỔI 1 TRONG 1 NĂM*
    3 NĂM VỀ LINH KIỆN MÁY
    7,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bếp từ Bosch PIJ651FC1E

    Bếp từ Bosch PIJ651FC1E

    Thông số kỹ thuật của Bếp từ Bosch PIJ651FC1E

    Thuộc tính Thông số
    Nhãn hiệu Bosch
    Mã sản phẩm  PIJ651FC1E
    Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) 51 x 592 x 522 mm
    Kích thước lắp đặt( C x R x S) 51 x 560 x 490-500 mm
    Kích thước vùng nấu lớn nhất : 280 mm
    Kích thước vùng nấu thứ 2 : 210 mm
    Kích thước vùng nấu thứ 3 : 145 mm
    Số vùng từ 3
    Công suất vùng nấu lớn nhất : 2.6 kW
    Công suất vùng nấu 2 2.2 kW
    Công suất vùng nấu 3 :  1.4 kW
    Tổng trọng lượng (kg) : 13 kg
    Trọng lượng tịnh (kg) : 12 kg

     

    9,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bếp Từ Bosch PUC631BB2E

    Bếp Từ Bosch PUC631BB2E

    Thông số kỹ thuật của Bếp Từ Bosch PUC631BB2E

    Thuộc tính Thông số
    Nhãn hiệu Bếp từ Bosch
    Mã sản phẩm PUC631BB2E
    Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) 51 x 592 x 522 mm
    Kích thước lắp đặt( C x R x S) 51 x 560 x 490-500 mm
    Số vùng từ 3
    Kích thước vùng nấu 1 240 mm
    Kích thước vùng nấu thứ 2  180 mm
    Kích thước vùng nấu thứ 3 145 mm
    Công suất vùng nấu lớn nhất  2,2 kW
    Công suất vùng nấu 2 1,8 kW
    Công suất vùng nấu 3 1,4 kW
    3,565,000
  • You've just added this product to the cart:

    BẾP TỪ ĐÔI CORES HD48-ID03

    BẾP TỪ ĐÔI CORES HD48-ID03

    TÊN MODEL   HD48-ID03
    Số vùng nấu   2
    Công nghệ inverter, IGBT  
    Tiêu chuẩn CB, EMC  
    Mặt kính   Kanger in gương, bo viền kim loại, vát cạnh
    Bảng điều khiển   Cảm ứng và trượt
    Kiểu nồi thích hợp   Nồi có đáy từ
    Điện áp V/Hz 220-240V/ 50-60Hz
    Công suất bếp trái (Booster) W 2000W (2200W)
    Công suất bếp phải (Booster) W 2000W (2200W)
    Tổng Công suất (Booster) W 4000W (4400W)
    Kích thước mâm từ mm 195
    Kích thước (R*S*C) mm 730*430*70
    Kích thước khoét đá mm 680*390
    Khối lượng tịnh (NW) Kg 9.0
    Khối lượng cả bì (GW) Kg 10.3
    Kích thước bao bì (D*R*C) mm 818*532*120
    Chức năng tiện ích   Hâm nóng
    Chức năng an toàn    – Hẹn giờ
    – Khóa trẻ em
    – Cảm biến chống tràn
    – Tạm ngưng
    – Tự ngắt khi không có nồi
    – Tự ngắt khi dòng điện cung cấp không ổn định
    5,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bếp từ đôi Cores KD48-ID03

    Bếp từ đôi Cores KD48-ID03

    Model KD48-ID03
    Số vùng nấu   2
    Công nghệ inverter, IGBT  
    Tiêu chuẩn CB, EMC  
    Mặt kính   Kính pha lê chất lượng cao Kanger
    Thanh từ   9
    Bảng điều khiển   Cảm ứng và trượt
    Kiểu nồi thích hợp   Nồi có đáy từ
    Điện áp V/Hz 220-240V/ 50-60Hz
    Công suất bếp trái (Booster) W 2000W (2200W)
    Công suất bếp phải (Booster) W 2000W (2200W)
    Tổng Công suất (Booster) W 4000W (4400W)
    Kích thước mâm từ mm 195
    Kích thước (R*S*C) mm 730*430*70
    Kích thước khoét đá mm 680*390
    Khối lượng tịnh (NW) Kg 9.0
    Khối lượng cả bì (GW) Kg 10.3
    Kích thước bao bì (D*R*C) mm 818*532*120
    Chức năng tiện ích    Hâm nóng
    Chức năng an toàn    Hẹn giờ
    Khóa trẻ em
    Cảm biến chống tràn
    Tạm dừng
    Tự ngắt khi không có nồi
    Tự ngắt khi dòng điện cung cấp không ổn định
    Bảo hành   1 ĐỔI 1 TRONG 1 NĂM*
    3 NĂM VỀ LINH KIỆN MÁY
    6,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bếp từ đôi Cores LD48-ID02

    Bếp từ đôi Cores LD48-ID02

    Tên Model LD48-ID02
    Số vùng nấu   2
    Công nghệ inverter, IGBT  
    Tiêu chuẩn CB, EMC  
    Mặt kính   Kính Crystal Ceramic bo viền kim loại
    Bảng điều khiển   Cảm ứng và trượt
    Kiểu nồi thích hợp   Nồi có đáy từ
    Điện áp V/Hz 220-240V/ 50-60Hz
    Công suất bếp trái (Booster) W 2000W (2400W)
    Công suất bếp phải (Booster) W 2000W (2400W)
    Tổng Công suất (Booster) W 4000W (4800W)
    Kích thước mâm từ mm 197
    Kích thước (R*S*C) mm 730*430*55.8
    Kích thước khoét đá mm 680*390
    Khối lượng tịnh (NW) Kg 8.3
    Khối lượng cả bì (GW) Kg 9.55
    Kích thước bao bì (D*R*C) mm 830*530*110
    Chức năng tiện ích    Hâm nóng
    Hiển thị nhiệt độ/ công suất
    Hấp
    Chức năng an toàn     Hẹn giờ
    Khóa trẻ em
    Cảm biến chống tràn
    Tạm dừng
    Cảnh báo nhiệt dư
    Tự ngắt khi không có nồi, nồi không phù hợp
    Tự ngắt khi dòng điện cung cấp không ổn định
    Bảo hành   1 ĐỔI 1 TRONG 1 NĂM*
    3 NĂM VỀ LINH KIỆN MÁY
    6,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Cây Nước Nóng Lạnh Alaska R10

    Cây Nước Nóng Lạnh Alaska R10

    odel Máy nước uống nóng lạnh R-10
    Dòng điện 220~240V/50Hz
    Kích thước (DxRxC)mm  360x335x1040
    Trọng lượng 20.5kg
    Gas  R134A
    Công suất nóng 550W
     Công suất lạnh  85W
    2,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Cây Nước Nóng Lạnh Alaska R28

    Cây Nước Nóng Lạnh Alaska R28

    Thông số kỹ thuật

     

    Hãng sản xuất

    Alaska

    Xuất xứ

    Chính hãng

    Bảo hành

    12 tháng

    Loại máy

    Cây nước không có ngăn lạnh

    Tên sản phẩm

    Cây nước nóng lạnh Alaska R28

    Model

    R28

    Trọng lượng (Kg)

    14

    Kích thước (D x R x C mm)

    300 x 303 x 857

    Công suất làm nóng (W)

    420

    Công suất làm lạnh (W)

    85

    Điện áp (V)

    220 – 240v/50Hz

    Đặc điểm

    – Làm lạnh bằng Block.

    – Bầu chứa nước nóng, lạnh bằng Inox.

    – Sử dụng gas R134A.

    – Có ngăn chứa bên dưới.

    – Có khóa ở vòi nóng an toàn.

    Nhiệt độ làm nóng

    88 – 95°C

    Nhiệt độ làm lạnh

    6 – 10°C

    Gas

    R134A

    2,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Lò vi sóng Electrolux EMS2382GRI

    Lò vi sóng Electrolux EMS2382GRI

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG ELECTROLUX EMS2382GRI

    • Tên sản phẩm: Lò vi sóng Electrolux EMS2382GRI
    • Hãng: Electrolux
    • Xuất Xứ: Trung Quốc
    • Bảo hành: 02 Năm
    • Dung tích: 23 lit
    • Điều khiển: Cơ
    • Công suất Sản phẩm
    • Vi sóng: 800W
    • nướng :1000W
    • Kích thước RxCxS: 48.5 x 29.3 x 39.6 cm
    1,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    MÁY NƯỚC UỐNG NÓNG LẠNH R-29

    MÁY NƯỚC UỐNG NÓNG LẠNH R-29

    Model Máy nước uống nóng lạnh R-29
    Dòng điện 220V/50Hz
    Kích thước (DxRxC)mm  330x310x960
    Trọng lượng 15.5kg
    Gas R134A
    Công suất làm nóng 600W
    Công suất làm lạnh 150W
    2,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    MÁY NƯỚC UỐNG NÓNG LẠNH R-50

    MÁY NƯỚC UỐNG NÓNG LẠNH R-50

    Model Máy nước uống nóng lạnh R-50
    Gas R134A
    Dòng điện 220-240V/50Hz
    Dung tích bình chứa nóng/lạnh 1.1L/2L
     Cấp bảo vệ  IPXI
    Kích thước (DxRxC)mm 335x350x1020
    Công suất làm nóng 550W
    Công suất làm lạnh 80W
    Dòng điện làm lạnh 0.6A
    Trọng lượng 15.6Kg
    2,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy rửa bát Electrolux ESF5511LOX

    Máy rửa bát Electrolux ESF5511LOX

    • Thông tin chung
    • Model: ESF5511LOX
    • Nhà sản xuất: ELECTROLUX
    • Xuất xứ: Ba Lan
    • Thời gian bảo hành: 24 tháng
    • Tính năng máy rửa chén
    • Sức chứa: 13 bộ
    • Lượng nước tiêu thụ: 11 lít
    • Độ ồn: 47 dB(A)
    • Công suất: 2200 W
    • Chương trình rửa: 6 chương trình
    • Màn hình hiển thị: Có
    • Chất liệu bên ngoài: Thép không gỉ
    • Kích thước & Khối lượng
    • Kích thước thùng: 600x610x850 mm
    • Khối lượng thùng (kg): 40.5 kg
    14,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy sấy quần áo Kangaroo KG307H

    Máy sấy quần áo Kangaroo KG307H

    • Đa chức năng: Sấy khô quần áo, có thể làm tủ quần áo.
    • Sạch sẽ
    • Tiết kiệm điện năng
    • Tiện dụng, hiệu quả cao.
    • Điện áp: 220V/50Hz
    • Khối lượng: 4,5kg
    • Kích thước: 700x240x285 (mm)
    • Công suất: 1,000W
    • Bảo hành: 12 tháng
    1,830,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Asanzo AS32CS6000 32 inch

    Smart Tivi Asanzo AS32CS6000 32 inch

    • HỆ ĐIỀU HÀNH
    • Hệ điều hành: ANDROID 4.4.4
    • RAM: 1 GB
    • ROM: 8 GB
    • Chip: ARM CORTEX A7 2*1,4 Ghz
    • Wi-Fi: Có
    • BLUETOOTH: Không
    • ĐẶC ĐIỂM WI-FI: Chuẩn IEEE 802.11b/g/n (2.4GHz)
    • Tốc độ: 1T1R with 150Mbit/s PHY
    • Tích hợp: MAC/BBP/RF FEM
    • Giao tiếp: USB 2.0
    • TẤM NỀN HIỂN THỊ
    • Kích thước màn hình: 32 INCH
    • Độ phân giải tối đa: 1366*768 – HD
    • Công nghệ tấm nền hiển thị: TFT
    • Màn hình hiển thị: LED ma trận Màu Động
    • Chỉ số chuyển động rõ nét: 60Hz
    • Sử dụng ánh sáng nền: LED
    • Định dạng hình ảnh chuẩn: 16:09
    3,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi LG 4K 50 Inch 50UK6300PTE

    Smart Tivi LG 4K 50 Inch 50UK6300PTE

    • Thông số kỹ thuật SMART TIVI LG 4K 50 INCH LG 50UK6300PTE
    • Đặc điểm sản phẩm
    • Model: 50UK6300PTE
    • Nhà sản xuất: LG
    • Xuất xứ: Indonesia
    • Thời gian bảo hành: 24 tháng
    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích thước màn hình: 50 inch
    • Độ phân giải: UHD 4K 3840 x 2160 Pixels
    • Tần số quét: 50 Hz
    • Smart Tivi: Có
    • Tivi 3D: Không
    • Tivi màn hình cong: Không
    • Công nghệ xử lí hình ảnh: Active HDR, Quad Core,4K Upscaler
    • Công nghệ âm thanh: DTS Virtual:X
    • Tổng công suất loa: 20W
    • Số lượng loa: 2.0Ch
    • Cổng WiFi: Có
    • Cổng Internet (LAN): Có
    • Cổng HDMI: 3 cổng
    • Cổng Optical: Có
    • Cổng USB: 2 cổng
    • Hình ảnh: GIF, MPO, JPEG, JPG, PNG, JPS
    • Hệ điều hành – Giao diện: WebOS
    • Trình duyệt web: Có
    • Điều khiển bằng cử chỉ: Không
    • Tìm kiếm bằng giọng nói: Có
    • Nhận diện khuôn mặt: Không
    • Khoảng cách ngồi xem: 3- 4 mét
    • Kích thước có chân đế: 1133 x 723 x 231 mm
    • Khối lượng có chân đế: 10.8 kg
    • Khối lượng không chân đế: 10.6 kg
    9,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Toshiba 40L5650

    Smart Tivi Toshiba 40L5650

    • Tổng quan
    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 40 inch
    • Độ phân giải: Full HD
    • Chỉ số hình ảnh: Hãng không công bố
    • Chỉ số chuyển động rõ nét: AMR 200 Hz
    • Kết nối
    • Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV: Có cổng Composite
    • Cổng HDMI: 3 cổng
    • Cổng VGA: Không
    • Cổng xuất âm thanh: Cổng SPDIF (Digital Audio Out), Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe)
    • USB: 2 cổng
    • Định dạng video TV đọc được: WMV, MPEG, MP4, FLV, MKV, AVI, 3GP
    • Định dạng phụ đề TV đọc được: SRT
    • Định dạng hình ảnh TV đọc được: JPG, JPEG
    • Định dạng âm thanh TV đọc được: WMA, MID, MP3, WAV, MKA
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
    • Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi (Cập nhật đến ngày 15/2/2017)
    • Hệ điều hành, giao diện: Home Launcher
    • Các ứng dụng sẵn có: Trình duyệt web, YouTube, Facebook, Twitter
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, Nhạc của tui, Zing TV, Zing Mp3
    • Remote thông minh: Không
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: Không có ứng dụng do hãng phát triển
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring)
    • Kết nối Bàn phím, chuột: Có thể kết nối cả có dây và không dây
    • Tương tác thông minh: Không
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ xử lý hình ảnh: Intelligent Auto View, CEVO Engine Premium
    • Tivi 3D: Không
    • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
    • Tổng công suất loa: 20 W ( 2 loa )
    • Thông tin chung
    • Công suất: 74 W
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 90.7 cm – Cao 57.8 cm – Dày 24.5 cm
    • Khối lượng có chân: 8.3 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 90.7 cm – Cao 53.8 cm – Dày 9.3 cm
    • Khối lượng không chân: 8.1 kg
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    Giá: Liên hệ
  • You've just added this product to the cart:

    Tivi Toshiba 43 inch 43L3650

    Tivi Toshiba 43 inch 43L3650

    • Tổng quan
    • Loại Tivi: Tivi LED thường
    • Kích cỡ màn hình: 43 inch
    • Độ phân giải: Full HD
    • Chỉ số hình ảnh: Hãng không công bố
    • Chỉ số chuyển động rõ nét: AMR 200 Hz
    • Kết nối
    • Kết nối Internet: Không
    • Cổng AV: Có cổng Composite
    • Cổng HDMI: 2 cổng (có hỗ trợ MHL)
    • Cổng xuất âm thanh: Cổng SPDIF (Digital Audio Out), Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe)
    • USB: 1 cổng
    • Định dạng video TV đọc được: WMV, MP4, AVI, MKV
    • Định dạng phụ đề TV đọc được: SRT
    • Định dạng hình ảnh TV đọc được: JPEG
    • Định dạng âm thanh TV đọc được: WMA, MP3
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ xử lý hình ảnh: BrightOn Algorithm, Picture Optimizer, CEVO Engine, Chức năng Contrast Booster
    • Tivi 3D: Không
    • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
    • Tổng công suất loa: 20 W (2 loa mỗi loa 10 W)
    • Thông tin chung
    • Công suất: 100 W
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 97.7 cm – Cao 62.7 cm – Dày 24.5 cm
    • Khối lượng có chân: 9.4 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 97.7 cm – Cao 58.7 cm – Dày 9.1 cm
    • Khối lượng không chân: 9.1 kg
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    Giá: Liên hệ
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Alaska FCA-4600CI 450 lít

    Tủ đông Alaska FCA-4600CI 450 lít

    • Thông tin chung
    • Model: FCA-4600CI
    • Màu sắc: Trắng
    • Nhà sản xuất: ALASKA
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Thời gian bảo hành: 24 tháng
    • Tổng quan tủ đông
    • Số ngăn tủ đông: 2 ngăn đông, mát
    • Tính năng tủ đông
    • Loại tủ: 1 ngăn đông – 1 ngăn mát
    • Số cửa tủ đông: 2 cửa
    • Dung tích: 450 lít
    • Công suất: 105 W
    • Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18°C
    • Nhiệt độ ngăn mát: -6°C ~ 9°C
    • Điện năng tiêu thụ: 0.6 kW/24h
    • Loại gas: R-600a
    • Làm lạnh nhanh: Có
    • Tiết kiệm điện: Inverter
    • Dàn lạnh: Ống đồng
    • Kích thước & Khối lượng
    • Kích thước thùng: 1245x647x925 mm
    • Khối lượng thùng (kg): 50 kg
    • năm sản xuất 2018
    6,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Funiki HCF-116S - 100 lít

    Tủ đông Funiki HCF-116S – 100 lít

    Mã sản phẩm: HCF 116S
    – Kích thước tủ: 838 x 545 x 542 (mm)
    – Dung tích sử dụng: 100 lít
    – Công suất điện: 90 w
    – Khối lượng: 29,5 Kg
    – Môi chất : R600a
    – Số cánh: 1
    – Số ngăn: 4 ngăn đông
     

     

    3,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ ĐÔNG HB-890C

    TỦ ĐÔNG HB-890C

    Model Tủ đông HB-890C
    Nhiệt độ -24ºC~10ºC
    Điện năng tiêu thụ 3.3kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Kích thước (DxRxC)mm 1973x725x842
    Trọng lượng 77.5kg
    Gas R290
    Công suất 355W
    9,980,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Hòa Phát 2 ngăn 205l dàn Đồng HCF 506Ð2SH

    Tủ đông Hòa Phát 2 ngăn 205l dàn Đồng HCF 506Ð2SH

    5,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Lạnh Inveter Mitsubishi MR-CGX46EN-GBR-V - 358L

    Tủ Lạnh Inveter Mitsubishi MR-CGX46EN-GBR-V – 358L

    Thông số kỹ thuật

    THÔNG TIN CHUNG
    Hãng sản xuất Mitsubishi
    Xuất xứ Thái Lan
    Bảo hành 24 tháng
    Kích thước (R x S x C) 600 x 667 x 1820mm
    Khối lượng 80 Kg
    Điện năng tiêu thụ 334Kw/năm
    ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    Kiểu tủ Tủ lạnh ngăn đá dưới
    Số cửa 3 cửa
    Tổng dung tích 358 lít
    Kháng Khuẩn, Khử mùi Bộ lọc Carbon hoạt tính
    Chất liệu khay ngăn kính chịu lực
    Máy nén Inverter
    Tính năng khác Mặt gương dễ dàng vệ sinhCN Máy nén Inverter tiết kiệm điện hiệu quảAutomatic icemaker nhanh, tiện dụngChuông báo cửa giúp thông báo cho người dùngĐèn LED tiết kiệm điệnHệ thống làm lạnh đa chiềuCN ướp lạnh mềm – thực phẩm tươi ngon hơn
    11,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Samsung Inverter 634 lít RS63R5571SL/SV

    Tủ lạnh Samsung Inverter 634 lít RS63R5571SL/SV

    Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Samsung Inverter 634 lít RS63R5571SL/SV
    Đặc điểm sản phẩm
    Dung tích tổng:670 lít
    Dung tích sử dụng:634 lít
    Số người sử dụng:Trên 5 người
    Dung tích ngăn đá:229 lít
    Dung tích ngăn lạnh:405 lít
    Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
    Điện năng tiêu thụ:~ 1.74 kW/ngày
    Công nghệ làm lạnh:Công nghệ làm lạnh vòm
    Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc khử mùi than hoạt tính
    Công nghệ bảo quản thực phẩm:Tấm kim loại Metal Cooling giúp giữ lạnh hiệu quả và hạn chế tình trạng mất nhiệt
    Tiện ích:Khay trữ rượu, Inverter tiết kiệm điện, Ngăn đá lớn, Chuông báo cửa mở
    Kiểu tủ:Tủ lớn – Side by side
    Chất liệu cửa tủ lạnh:Thép không gỉ
    Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
    Kích thước – Khối lượng:Cao 178.0 cm – Rộng 91.2 cm – Sâu 71.6 cm – Nặng 104 kg
    Nơi sản xuất:Trung Quốc
    Năm ra mắt:2019

    16,880,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Sharp 397 lít SJ-XP405PG-BR

    Tủ lạnh Sharp 397 lít SJ-XP405PG-BR

    • Dòng sản phẩm: Grand
    • Cấp hiệu suất năng lượng: 5
    • Số cửa tủ: 2
    • Dạng tay cửa: Tay nắm dài bằng nhôm
    • Dung tích tổng (L): 397
    • Dung tích thực (L): 364
    • Dung tích thực ngăn đông (L): 96
    • Dung tích thực ngăn mát (L): 268
    • Chiều rộng (mm): 645
    • Chiều cao (mm): 1672
    • Chiều sâu (mm): 685
    • Môi chất lạnh: R600A
    • Màu sắc: Nâu
    • Chất liệu cửa tủ: Mặt gương
    • Khối lượng tủ (kg): 65
    • CÔNG NGHỆ
    • Inverter: J-Tech Inverter
    • Công nghệ diệt khuẩn: Có
    • Khử mùi: Nano Ag+
    • Hệ thống làm lạnh kép (Hybrid cooling): Có
    • TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH
    • Tính năng chuông báo cửa: Có
    • Cấp đông nhanh: Có
    • Làm lạnh nhanh: Có
    • Làm lạnh nhanh đồ uống: Có
    • CẤU TẠO NGĂN MÁT
    • Hệ thống đèn – ngăn mát: LED
    • Ngăn/hộc giữ tươi: 1 ngăn
    • Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: 1 hộc
    • Vỉ (ngăn) trứng: 1 vỉ
    • Khay kính chịu lực – ngăn mát: 3 khay
    • Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: 4 ngăn
    • CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG
    • Vị trí ngăn đông: Bên trên
    • Vỉ đá xoắn: 2 vỉ
    • Hộp đựng đá: 1 hộp
    • Khay nhựa: 1 khay
    • Ngăn đựng tại cửa tủ: 1 ngăn
    8,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ LẠNH TOSHIBA INVERTER 233 LÍT GR-A28VU(UK)

    TỦ LẠNH TOSHIBA INVERTER 233 LÍT GR-A28VU(UK)

    3,493,500
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh VTB RZ-166N 135 lít

    Nơi nhập dữ liệu

    Tủ lạnh VTB RZ-166N 135 lít

    4,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ MÁT LC-643DB

    TỦ MÁT LC-643DB

    Model Tủ mát LC-643DB
     Cấu trúc Tủ mát 2 cửa mở trên dưới
    Nhiệt độ 0-10ºC
    Điện năng   tiêu thụ 2.9kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Kích thước (DxRxC)mm  570x601x1820
    Trọng lượng 62kg
    Gas R134A
    Công suất 230W

    CÁC SẢN PHẨM KHÁC

    6,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ RƯỢU VANG JC-18D

    TỦ RƯỢU VANG JC-18D

    4,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-100

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-100

    Thông số kỹ thuật

     

    Hãng sản xuất

    Alaska

    Xuất xứ

    Chính hãng

    Bảo hành

    12 tháng

    Loại tủ

    Tủ Ướp Rượu

    Tên sản phẩm

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-100

    Model

    JC-100

    Làm lạnh bằng

    Compressor

    Trọng lượng (Kg)

    73

    Kích thước tủ (D x R x C mm)

    595 x 590 x 1415

    Điện năng tiêu thụ (KW/24h)

    0.817

    Công suất(W)

    120

    Điện áp (V)

    220v/50Hz

    Điều chỉnh nhiệt độ

    Cảm ứng

    Nhiệt độ ngăn tủ

    5℃ ∼ 18℃

    5,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-48

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-48

    ng sản xuất

    Alaska

    Xuất xứ

    Chính hãng

    Bảo hành

    12 tháng

    Model

    JC-48

    Chỉnh nhiệt độ

    Cảm ứng

    Trọng lượng

    48 Kg

    Kích thước (mm)

    550 x 570 x 850

    Điện năng tiêu thụ

    0.53 KW/24h

    Công suất

    85 W

    Điện áp

    220V/50H

    8,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ ƯỚP RƯỢU VANG JC-28S

    TỦ ƯỚP RƯỢU VANG JC-28S

    Model Tủ ướp rượu vang JC-28S
    Nhiệt độ 12-18ºC
    Điện năng tiêu thụ 0.8kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Kích thước (DxRxC)mm 460x520x738
    Trọng lượng 20.5kg
    Công suất  75W
    4,898,000